Đồng ii là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Đồng II (Cu²⁺) là dạng ion hóa trị hai phổ biến nhất của đồng, hình thành khi nguyên tử đồng mất hai electron, với cấu hình electron [Ar] 3d⁹. Ion này có tính oxy hóa mạnh, dễ tạo phức và đóng vai trò quan trọng trong hóa học, sinh học cũng như nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại.

Định nghĩa và cấu hình điện tử của ion đồng II

Đồng II, ký hiệu là Cu2+, là dạng ion hóa trị hai của nguyên tố đồng. Ion này hình thành khi nguyên tử đồng (Cu) mất đi hai electron, thường gặp trong các phản ứng oxy hóa khử và trong môi trường nước. Cu2+ là dạng tồn tại phổ biến nhất của đồng trong các hợp chất vô cơ và sinh học, đặc biệt ở trạng thái hòa tan. Với số oxy hóa +2, ion đồng II đóng vai trò trung tâm trong nhiều phản ứng hóa học và hệ sinh học.

Nguyên tử đồng ở trạng thái cơ bản có cấu hình electron là [Ar] 3d10 4s1. Khi bị oxy hóa thành Cu2+, hai electron bị loại bỏ – một từ orbital 4s và một từ 3d, tạo ra cấu hình [Ar] 3d9. Điều này khiến Cu2+ có một electron độc thân trong phân lớp d, ảnh hưởng lớn đến các tính chất từ và quang phổ của ion. Đây cũng là nguyên nhân khiến ion này có màu sắc đặc trưng và khả năng tham gia vào các quá trình chuyển điện tử.

Cấu hình 3d9 của Cu2+ không chỉ quan trọng về mặt lý thuyết mà còn quyết định khả năng tạo phức, hoạt tính xúc tác và hành vi điện tử của các hợp chất chứa ion đồng II. Sự mất cân bằng spin và hiệu ứng cấu trúc do electron chưa ghép đôi cũng khiến Cu2+ trở thành một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu hóa học vô cơ và hóa sinh học.

Tính chất vật lý và hóa học của Cu

Ion Cu2+ có màu xanh lam đặc trưng trong dung dịch nước, là kết quả của quá trình chuyển dời điện tử d–d trong phức chất phối trí với các phân tử nước. Khi thay đổi phối tử hoặc môi trường, màu sắc của các phức Cu2+ có thể thay đổi rõ rệt, do ảnh hưởng của trường ligand và sự biến dạng hình học xung quanh ion trung tâm. Cu2+ là một ion có khả năng tạo liên kết phối trí mạnh với các phân tử hoặc ion giàu điện tử như H2O, NH3, Cl, OH, và các phối tử hữu cơ chứa nhóm amin hoặc carboxylate.

Về tính chất hóa học, Cu2+ là một chất oxy hóa tương đối mạnh trong dung dịch, có thế điện cực tiêu chuẩn là E=+0.34VE^\circ = +0.34\, \text{V} cho cặp Cu2+/Cu. Điều này cho phép Cu2+ tham gia vào nhiều phản ứng khử – oxy hóa sinh học và công nghiệp. Cu2+ có thể phản ứng với ion hydroxide để tạo ra Cu(OH)2 – một chất rắn màu xanh nhạt, ít tan trong nước, nhưng tan trở lại trong môi trường kiềm hoặc có mặt các ligand tạo phức.

Bảng sau trình bày một số tính chất đặc trưng của ion Cu2+:

Tính chất Giá trị/Đặc điểm
Cấu hình electron [Ar] 3d9
Màu sắc (trong nước) Xanh lam
Bán kính ion (6 phối tử) Khoảng 73 pm
Thế điện cực tiêu chuẩn E=+0.34VE^\circ = +0.34\, \text{V}
Trạng thái từ Paramagnetic (có 1 electron độc thân)

Các dạng tồn tại và trạng thái oxy hóa liên quan

Đồng có thể tồn tại ở nhiều trạng thái oxy hóa, phổ biến nhất là +1 (Cu+) và +2 (Cu2+). Trong môi trường oxy hóa nhẹ, Cu+ dễ dàng bị chuyển hóa thành Cu2+. Cu+ có cấu hình điện tử 3d10, thường bền trong môi trường kỵ khí hoặc trong các phức chất phối trí mềm như CN. Trái lại, Cu2+ có xu hướng ổn định hơn trong môi trường nước và khí quyển bình thường.

Cu2+ thường là sản phẩm trung gian trong chu trình oxy hóa của kim loại đồng. Ví dụ, khi kim loại Cu tiếp xúc với môi trường axit có chứa chất oxy hóa (như HNO3 hoặc H2SO4 đặc nóng), sản phẩm chính thu được là Cu2+ hòa tan. Cu3+ cũng được ghi nhận trong một số hợp chất oxo phức tạp nhưng rất không ổn định và chỉ tồn tại trong điều kiện đặc biệt.

Bảng dưới minh họa sự chuyển đổi giữa các trạng thái oxy hóa của đồng:

Trạng thái oxy hóa Cấu hình electron Đặc điểm
Cu(0) [Ar] 3d10 4s1 Kim loại đồng, dẫn điện tốt
Cu(I) [Ar] 3d10 Khó bền trong nước, dễ bị oxy hóa
Cu(II) [Ar] 3d9 Ổn định trong nước, dễ tạo phức
Cu(III) [Ar] 3d8 Chỉ tồn tại trong phức chất đặc biệt

Sự tạo phức và phối trí

Ion Cu2+ có khả năng tạo phức rất mạnh với nhiều loại phối tử khác nhau, nhờ vào điện tích cao và kích thước ion tương đối nhỏ. Các phức chất Cu(II) thường có cấu trúc hình học bát diện hoặc ngũ diện vuông, nhưng rất hay bị biến dạng do hiệu ứng Jahn–Teller – hiện tượng xảy ra khi orbital d chưa lấp đầy đều, gây ra sự kéo giãn hoặc nén liên kết không đối xứng.

Các phối tử phổ biến trong các phức của Cu2+ bao gồm nước, amoniac, clorua, cyanide, thiol và các acid amin. Trong thực nghiệm, phức [Cu(NH3)4]2+ là một ví dụ điển hình với màu xanh đậm đặc trưng, hình thành khi thêm amoniac vào dung dịch chứa Cu2+. Các hợp chất phối trí này không chỉ quan trọng trong hóa học mà còn có ứng dụng trong cảm biến hóa học, xúc tác và điều trị y học (ví dụ, thuốc chứa đồng).

Danh sách các đặc điểm quan trọng trong tạo phức Cu2+:

  • Có ái lực cao với các phối tử chứa N, O.
  • Hằng số ổn định phức (log K) cao với ligand đa răng như EDTA, DTPA.
  • Cấu trúc dễ bị biến dạng do hiệu ứng Jahn–Teller.
  • Dễ quan sát sự thay đổi màu sắc theo loại phối tử.

Nhờ khả năng phối trí mạnh mẽ và tính chất quang học đi kèm, các phức Cu2+ được ứng dụng rộng rãi trong hóa học phân tích, điện hóa, và sinh học phân tử.

Vai trò sinh học của ion Cu

Ion Cu2+ đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động sống của hầu hết các sinh vật. Đồng là nguyên tố vi lượng tham gia vào cấu trúc và chức năng của nhiều enzyme kim loại quan trọng, đặc biệt là những enzyme liên quan đến quá trình oxy hóa khử và chuyển hóa năng lượng. Trong sinh học, Cu2+ thường thay đổi trạng thái oxy hóa giữa Cu(I) và Cu(II) trong các chu trình xúc tác, đóng vai trò là chất mang điện tử hiệu quả.

Các enzyme chứa đồng như cytochrome c oxidase, tyrosinase và superoxide dismutase có mặt trong ty thể và dịch bào, hỗ trợ hô hấp tế bào, kiểm soát stress oxy hóa và tổng hợp melanin. Cytochrome c oxidase, ví dụ, là enzyme cuối cùng trong chuỗi vận chuyển điện tử, giúp chuyển electron từ cytochrome c đến oxy phân tử, tạo ra nước – quá trình then chốt để tạo ATP.

Danh sách một số enzyme sinh học chứa Cu:

  • Cytochrome c oxidase: chuyển điện tử cuối cùng trong hô hấp hiếu khí
  • Tyrosinase: xúc tác tổng hợp melanin từ tyrosine
  • Superoxide dismutase (Cu/Zn SOD): khử gốc superoxide thành hydro peroxide

Nồng độ Cu2+ trong cơ thể cần được kiểm soát chặt chẽ. Thiếu đồng có thể gây ra thiếu máu, rối loạn thần kinh, hoặc chậm phát triển ở trẻ em. Ngược lại, dư thừa Cu có thể gây tổn thương gan, mất điều hòa thần kinh, và được ghi nhận trong các bệnh lý như bệnh Wilson – rối loạn di truyền gây tích tụ đồng trong gan và hệ thần kinh trung ương. WHO đã đưa ra các khuyến nghị về giới hạn hấp thu đồng hàng ngày để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người (WHO Drinking Water Guidelines).

Đồng II trong phân tích và phát hiện

Do có tính oxy hóa mạnh và khả năng tạo màu rõ rệt khi tạo phức, Cu2+ là đối tượng quan trọng trong phân tích định lượng và định tính. Trong hóa học phân tích cổ điển, ion Cu2+ thường được phát hiện thông qua các phản ứng tạo màu hoặc tạo tủa với các thuốc thử đặc hiệu như NH3, biuret hoặc NaOH.

Phản ứng biuret, một phương pháp phổ biến trong phân tích protein, dựa trên khả năng Cu2+ tạo phức màu tím với liên kết peptid trong môi trường kiềm. Ngoài ra, phản ứng với Bicinchoninic acid (BCA) cũng được sử dụng trong xét nghiệm sinh học nhờ độ nhạy cao hơn. Cả hai phương pháp này đều khai thác sự chuyển đổi Cu2+ → Cu+ trong điều kiện khử nhẹ để tạo phức màu đặc trưng.

Trong phân tích hiện đại, Cu2+ có thể được đo bằng:

  • Phổ hấp thụ nguyên tử (AAS): phát hiện nồng độ vết với độ nhạy cao
  • Quang phổ UV–Vis: đo màu sắc của phức chất Cu
  • Phương pháp điện hóa: như von-ampe và điện thế kế
  • Cảm biến sinh học: dựa trên enzyme hoặc vật liệu nano chọn lọc với Cu2+

Các cảm biến hiện đại đang ngày càng sử dụng graphene oxide, chitosan, hoặc DNA aptamer để nhận biết ion Cu2+ với độ nhạy ở mức nano mol/lít. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong kiểm soát chất lượng nước uống, an toàn thực phẩm và chẩn đoán y học.

Tính chất từ và quang phổ

Với cấu hình 3d9, Cu2+ có một electron chưa ghép đôi trong orbital d. Điều này làm cho nó thể hiện tính chất từ yếu (paramagnetic), có thể đo được bằng các kỹ thuật từ hóa như cân từ Gouy hoặc phổ cộng hưởng điện từ (EPR). EPR là một phương pháp nhạy cho phép khảo sát môi trường phối trí xung quanh Cu2+ trong phức chất hoặc enzyme.

Trong quang phổ hấp thụ UV–Vis, Cu2+ thể hiện các d–d transitions, mặc dù yếu vì bị cấm chọn lọc spin và đối xứng. Tuy nhiên, với các phối tử có trường ligand mạnh, các peak hấp thụ có thể xuất hiện rõ trong vùng nhìn thấy, làm nền cho việc nhận dạng màu sắc đặc trưng của các phức Cu(II).

Ví dụ, [Cu(H2O)6]2+ có màu xanh lam do chuyển dời electron giữa các mức năng lượng tách biệt trong trường bát diện méo. Các phối tử như amoniac hoặc ethylenediamine có thể làm dịch chuyển hoặc tăng cường độ hấp thụ quang phổ của phức Cu2+.

Tác động môi trường và độc tính

Cu2+ trong môi trường có thể trở thành chất ô nhiễm nếu vượt quá giới hạn cho phép. Dù là nguyên tố vi lượng thiết yếu, nồng độ cao của Cu2+ trong nước thải công nghiệp (ví dụ từ ngành mạ điện, khai khoáng, sản xuất phân bón) có thể gây độc cho sinh vật thủy sinh, làm rối loạn hệ sinh thái.

Các tiêu chuẩn môi trường của EPAWHO quy định nồng độ tối đa của đồng trong nước uống là 1.3 mg/L. Vượt ngưỡng này có thể dẫn đến vị kim loại trong nước, hại gan hoặc rối loạn tiêu hóa ở người.

Phương pháp xử lý Cu2+ trong nước thải bao gồm:

  • Trao đổi ion bằng nhựa tổng hợp
  • Hấp phụ bằng than hoạt tính hoặc vật liệu nano
  • Kết tủa hóa học (dùng NaOH hoặc Na2CO3)
  • Điện hóa kết tủa hoặc tái sinh đồng kim loại

Việc kết hợp các phương pháp này cùng với công nghệ tái chế đồng từ rác thải điện tử là hướng đi bền vững trong xử lý ô nhiễm và bảo tồn tài nguyên kim loại.

Ứng dụng công nghiệp và vật liệu

Cu2+ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Trong mạ điện, Cu2+ từ dung dịch muối đồng (chủ yếu CuSO4) là nguồn cung cấp đồng cho lớp phủ kim loại. Trong sản xuất vật liệu điện tử, các quá trình khắc hoặc tái tạo lớp đồng cũng liên quan đến phản ứng hóa học của ion Cu2+.

Các muối Cu(II) như CuCl2, Cu(NO3)2 và CuSO4 được sử dụng làm thuốc trừ nấm, chất kháng khuẩn, chất điều hòa tăng trưởng cây trồng hoặc chất bổ sung vi lượng cho động vật. Trong hóa học vật liệu, các phức Cu(II) còn được ứng dụng trong xúc tác oxi hóa chọn lọc, cảm biến khí và pin nhiên liệu.

Các nghiên cứu mới còn cho thấy tiềm năng ứng dụng Cu2+ trong công nghệ chuyển hóa năng lượng, đặc biệt là trong tế bào năng lượng mặt trời nhạy màu (DSSC), nơi Cu2+ được sử dụng làm chất điện ly hoặc trung tâm xúc tác trong chu trình electron.

Tài liệu tham khảo

  1. National Center for Biotechnology Information. Copper Metabolism. NCBI Bookshelf
  2. World Health Organization. Guidelines for Drinking-Water Quality. WHO
  3. U.S. Environmental Protection Agency. National Primary Drinking Water Regulations. EPA
  4. PubChem Database. Copper(II) ion (Cu2+). PubChem
  5. Royal Society of Chemistry. Copper(II) coordination chemistry. RSC
  6. ACS Publications. Copper(II) in Analytical and Biological Chemistry. ACS

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đồng ii:

CiteSpace II: Phát hiện và hình dung xu hướng nổi bật và các mẫu thoáng qua trong văn học khoa học Dịch bởi AI
Wiley - Tập 57 Số 3 - Trang 359-377 - 2006
Tóm tắtBài viết này mô tả sự phát triển mới nhất của một cách tiếp cận tổng quát để phát hiện và hình dung các xu hướng nổi bật và các kiểu tạm thời trong văn học khoa học. Công trình này đóng góp đáng kể về lý thuyết và phương pháp luận cho việc hình dung các lĩnh vực tri thức tiến bộ. Một đặc điểm là chuyên ngành được khái niệm hóa và hình dung như một sự đối ngẫ...... hiện toàn bộ
#CiteSpace II #phát hiện xu hướng #khoa học thông tin #mặt trận nghiên cứu #khái niệm nổi bật #đồng trích dẫn #thuật toán phát hiện bùng nổ #độ trung gian #cụm quan điểm #vùng thời gian #mô hình hóa #lĩnh vực nghiên cứu #tuyệt chủng hàng loạt #khủng bố #ngụ ý thực tiễn.
Huỳnh Quang Diệp: Công Cụ Khám Phá Quang Hợp Trực Tiếp Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 59 Số 1 - Trang 89-113 - 2008
Việc sử dụng huỳnh quang diệp lục để giám sát hiệu suất quang hợp trong tảo và thực vật hiện đã trở nên phổ biến. Bài đánh giá này xem xét cách các thông số huỳnh quang có thể được sử dụng để đánh giá những thay đổi trong hóa học quang học của hệ quang hợp II (PSII), dòng điện tử tuyến tính và sự đồng hóa CO2 trong vivo, đồng thời đưa ra cơ sở lý thuyết cho việc sử dụn...... hiện toàn bộ
#Huỳnh quang diệp lục #hệ quang hợp II #hóa học quang học #dòng điện tử tuyến tính #đồng hóa CO2 #hiệu suất hoạt động PSII #dập tắt quang hóa #dập tắt phi quang hóa #không đồng đều quang hợp #chụp ảnh huỳnh quang.
IDEC-C2B8 (Rituximab) Liệu Pháp Kháng Thể Đơn Dòng Kháng CD20 Trong Điều Trị Bệnh Nhân U Lympho Không Hodgkin Đã Tái Phát Thể Nhẹ Dịch bởi AI
Blood - Tập 90 Số 6 - Trang 2188-2195 - 1997
Tóm tắt IDEC-C2B8 là một loại kháng thể đơn dòng (MoAb) lai tạo chống lại kháng nguyên CD20 đặc hiệu tế bào B, biểu hiện trên u lympho không Hodgkin (NHL). MoAb này có khả năng trung gian hóa độc tế bào phụ thuộc bổ thể và kháng thể, đồng thời có hiệu ứng ức chế trực tiếp sự phát triển của các dòng tế bào B ác tính trong ống nghiệm. Các thử nghiệm pha I với liều đ...... hiện toàn bộ
#IDEC-C2B8 #Rituximab #kháng thể đơn dòng #CD20 #u lympho không Hodgkin #pha II #điều trị tái phát #hóa trị liệu #nhạy cảm với điều trị #tác dụng phụ.
Rituximab cho bệnh viêm khớp dạng thấp không đáp ứng với liệu pháp kháng yếu tố hoại tử khối u: Kết quả của một thử nghiệm pha III, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát giả dược đánh giá hiệu quả chính và an toàn ở tuần thứ hai mươi bốn Dịch bởi AI
Wiley - Tập 54 Số 9 - Trang 2793-2806 - 2006
Tóm tắtMục tiêu

Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.

Phương pháp

Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhâ...

... hiện toàn bộ
#Rituximab #viêm khớp dạng thấp #kháng yếu tố hoại tử khối u #dược động học #dược lực học #effectiveness #safety #đa trung tâm #ngẫu nhiên #mù đôi #giả dược #ACR20 #ACR50 #ACR70 #EULAR #FACIT-F #HAQ DI #SF-36 #sự cải thiện #chất lượng cuộc sống.
VII. Những đóng góp toán học cho lý thuyết tiến hóa.—III. Hồi quy, di truyền và panmixia Dịch bởi AI
The Royal Society - Tập 187 - Trang 253-318 - 1896
Có rất ít nhánh trong lý thuyết tiến hóa mà các nhà thống kê toán học cảm thấy cần phải điều trị chính xác như các nhánh Hồi quy, Di truyền và Panmixia. Xung quanh khái niệm panmixia đã tích tụ nhiều mơ hồ, do thiếu định nghĩa chính xác và đo lường định lượng. Các vấn đề về hồi quy và di truyền đã được ông Francis Galton đề cập trong công trình mang tính bước ngoặt ‘Di truyền ...... hiện toàn bộ
Hiệu quả và độ an toàn của rituximab ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động bất chấp điều trị methotrexate: Kết quả của thử nghiệm giai đoạn IIB ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng giả dược, thử nghiệm định lượng liều Dịch bởi AI
Wiley - Tập 54 Số 5 - Trang 1390-1400 - 2006
Tóm tắtMục tiêuNghiên cứu hiệu quả và độ an toàn của các liều rituximab khác nhau kết hợp với methotrexate (MTX), có hoặc không có glucocorticoid, ở những bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động kháng thuốc điều trị điều chỉnh bệnh (DMARDs), bao gồm các tác nhân sinh học.Phương pháp... hiện toàn bộ
#Rituximab #Viêm khớp dạng thấp #Methotrexate #Glucocorticoid #Hiệu quả #Độ an toàn
Hóa trị đồng thời với cisplatin/etoposide và xạ trị ngực sau đó phẫu thuật điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIA (N2) và IIIB: kết quả trưởng thành của nghiên cứu pha II của Southwest Oncology Group 8805. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 13 Số 8 - Trang 1880-1892 - 1995
MỤC ĐÍCH Đánh giá tính khả thi của việc hóa trị và chiếu xạ đồng thời (chemoRT) tiếp theo là phẫu thuật ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ trong một môi trường hợp tác nhóm, và ước lượng tỷ lệ đáp ứng, tỷ lệ cắt bỏ, các mẫu tái phát và tỷ lệ sống sót cho các nhóm giai đoạn IIIA(N2) so với IIIB. ... hiện toàn bộ
#ung thư phổi #hóa trị #xạ trị #phẫu thuật #NSCLC #IIIA(N2) #IIIB #SWOG #cisplatin #etoposide #nghiên cứu pha II
Các định nghĩa về hội chứng chuyển hóa của Chương trình Giáo dục Cholesterol Quốc gia–Hội đồng điều trị người lớn III, Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế và Tổ chức Y tế Thế giới như là những yếu tố dự đoán bệnh tim mạch và đái tháo đường mới khởi phát Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 30 Số 1 - Trang 8-13 - 2007
MỤC TIÊU—Giá trị lâm sàng của hội chứng chuyển hóa vẫn còn không chắc chắn. Do đó, chúng tôi đã xem xét khả năng dự đoán bệnh tim mạch (CVD) và nguy cơ đái tháo đường theo các định nghĩa của hội chứng chuyển hóa từ Chương trình Giáo dục Cholesterol Quốc gia (NCEP)-Hội đồng điều trị người lớn III (ATPIII), Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế và Tổ chức Y tế Thế giới. THIẾT KẾ ...... hiện toàn bộ
#hội chứng chuyển hóa #bệnh tim mạch #đái tháo đường #NCEP #ATPIII #nguy cơ CVD
Phiếu điều tra động lực học khoa học II: Xác thực với sinh viên chuyên ngành và không chuyên ngành Dịch bởi AI
Journal of Research in Science Teaching - Tập 48 Số 10 - Trang 1159-1176 - 2011
Tóm tắtTừ góc độ lý thuyết nhận thức xã hội, động lực học tập khoa học của sinh viên trong các khóa học đại học đã được kiểm tra. Các sinh viên - 367 chuyên ngành khoa học và 313 không chuyên ngành khoa học - đã trả lời Phiếu Điều Tra Động Lực Học Khoa Học II, đánh giá năm thành phần động lực: động lực nội tại, tự quyết, tự tin, động lực nghề nghiệp và động lực điể...... hiện toàn bộ
Kháng đa kháng thuốc với Colistin trong Acinetobacter baumannii Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 50 Số 9 - Trang 2946-2950 - 2006
TÓM TẮT Acinetobacter baumannii kháng đa kháng thuốc đã nổi lên như một vấn đề lớn trong lâm sàng trên toàn thế giới và việc sử dụng colistin đang gia tăng như một liệu pháp "cứu cánh". Mức MIC của colistin chống lại A. baumannii chỉ ra hoạt động đáng kể của nó. Tuy nhiên, tình trạng kháng colistin trong A. baumannii đã được báo cáo gần đây. Các clonotype của 16 m...... hiện toàn bộ
#Kháng đa kháng thuốc #Colistin #<i>Acinetobacter baumannii</i> #Điện di gel trường xung (PFGE) #Kháng đa kháng thuốc không đồng nhất #MIC #Kỹ thuật tiêu diệt theo thời gian #Phân tích hồ sơ dân số (PAPs) #Thử nghiệm kháng kháng sinh.
Tổng số: 460   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10